Có 1 kết quả:

地勤 dì qín ㄉㄧˋ ㄑㄧㄣˊ

1/1

dì qín ㄉㄧˋ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ground service (airport)

Bình luận 0